Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
né


[né]
tính từ
sinh ra đã
Aveugle -né
sinh ra đã mù
có thiên tư là
Poète -né
có thiên tư là thi sĩ
bien né
(từ cũ, nghĩa cũ) thuộc dòng dõi cao sang
être né pour
sinh ra là để


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.