|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
néfaste
 | [néfaste] |  | tÃnh từ | |  | xấu; tai hại | |  | Jour néfaste | | ngà y xấu | |  | Influence néfaste | | ảnh hưởng tai hại | |  | néfaste à | |  | có hại đến, là m hại đến |  | phản nghÄ©a Faste, propice; bénéfique. |
|
|
|
|