Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nít


(từ cũ, nghĩa cũ) petite bouteille (à alcool)
(tiếng địa phương) petit en bas âge (xem con nít)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.