Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói



verb
to speak; to talk; to say; to tell
Có phải anh muốn nói tôi không? Are you speaking at me

[nói]
xem nói năng
spoken; colloquial; conversational
Tiếng Pháp nói (tiếng Pháp đàm thoại )
Colloquial French
to say; to tell
Nói hết sự thật ra
To tell the whole truth
Có cần tôi nói thêm nữa không?
Need I say more?
to speak; to talk
Em bé chưa biết nói
The baby isn't talking yet
Nói đủ thứ chuyện
To talk of this and that
Nói và viết đúng tiếng Việt
To speak and write Vietnamese correctly
HỠnói tiếng Mỹ với nhau, nên tôi không hiểu gì cả
They were talking in American English, so I understood nothing
VỠlý thuyết mà nói
Theoretically (speaking); from a theoretical point of view
to get at...; to allude to somebody
Anh nói ai vậy hả? - Tôi nói anh đấy
Who are you getting at now ? - I'm getting at you!
Bà nói tôi ư?
Do you mean me?
nói có sách mách có chứng
to cite/give/have chapter and verse for something
nói con cà con kê
talk voulubly nói
dựng đứng
invent, make up stories, tell tales; speak in exaggeration
nói đãi bôi
pay lip service
nói đi nói lại
talk again and again, talk back and forth
nói gần nói xa
the long and the short of it
nói gần nói xa chẳng qua nói thật
it's no use beating around the bush, I might as well tell you the truth
nói hão huyá»n
wildly exaggerated
nói hưu nói vượn
talk nonsense/rot/drivel
nói liên tu bất tận
ramble on
nói lếu nói láo
tell lies
nói loanh quanh
beat about the bush; prevaricate
nói lung tung
talk at random, talk in an disorderly way
nói má»™t đằng/Ä‘Æ°á»ng làm má»™t nẻo
speak one way and act another, his speech doesn't agree with his act; (he) does not practice what he preaches nó
má»™t tất đến trá»i
boast, talk through one's hat
nói một thôi một hồi
talk on and on, talk and talk
nói ngon nói ngá»t
sweet-talk (somebody)
nói nôm na
speak colloquially
nói quành nói xiên
speak nonsense nói
ra nói vào complain,
grumble nói thánh nói
tÆ°á»›ng talk big
nói thật mất lòng
speak the truth and hurt people's feelings
nói toạc móng heo
speak bluntly, blurt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.