nón
 | chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phương) chapeau | | |  | cône; strobile | | |  | Nón tròn xoay (toán há»c) | | | cône de révolution; | | |  | Nón thông (thá»±c váºt há»c) | | | cône (strobile) de pin | | |  | Nón phun trà o; nón phóng váºt (địa lý, địa chất) | | | cône de déjection |
|
|