Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nôi


(cũng nói nhôi) berceau
Chiếc nôi bằng mây
un berceau en rotin
Cái nôi của cách mạng
le berceau de la révolution
nôi treo
bercelonnette



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.