Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nôn


[nôn]
cũng nói nôn mửa, nôn oẹ
Vomit, throw up, heave up (slang)
nôn nghén
vomiting during early pregnancy
(địa phương) Be bursting to.
Nôn vá»
To be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled.
nôn thốt nôn tháo
vomit uncontrollably, heave up



cũng nói mửa Vomit, throw up.
(địa phương) Be bursting tá»
Nôn vỠTo be bursting to go home.
(địa phương) Feel tickled

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.