Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm



noun
year
mỗi năm every year
năm nhuần leap year
noun
five
năm người five men

[năm]
year
Trong những năm chiến tranh chống Mỹ
During the anti-American war years
Cô ấy đang học năm thứ ba y khoa
She's in her third year at medical school
Bà ấy làm cho chúng tôi đã hơn 20 năm
She's been on our payroll for over twenty years
annual; yearly
Lương năm
Annual salary
five
quin-
Năm cùng tháng tận
End of the year
Năm hết tết đến
The year is nearing its end
Năm ngày ba tật
Constantly sick
Năm tao bẩy tiết
Many times
Năm thê bảy thiếp
Polygamist
Năm thì mười hoạ
Rarely; once in a while; once in a blue moon
Năm xui tháng hạn
Ill-omened period



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.