Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nơi



noun
place
khắp nơi in all places ; everywhere

[nơi]
place; site; spot; location
Nơi cầu nguyện
Place of prayer
Đây là nơi xảy ra tai nạn
This is the place where the accident happened
Nơi chôn nhau/cắt rốn
Place of birth; Native land
Nơi đây an nghỉ (ghi trên bia mộ)
Here lies...; RIP



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.