Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạo


râper
Nạo cà rốt
râter des carottes
Dừa nạo
coco râpé
racler
Nạo xoong chảo
racler les casseroles
curer; (y học) faire un curetage
Nạo lòng sông
curer le lit d'une rivière
(thông tục) soutirer; arracher
Nạo tiền của ai
soutirer de l'argent à quelqu'un
râpe; racloir; curette
Nạo tử cung (y học)
curette utérine
nạo ruột nạo gan
donner des sensations de brûlure dans l'estomac
mùn nạo
(y học) raclure
tiếng nạo
(y học) bruit de râpe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.