Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nải



noun
small bag
tay nải sack; bag

[nải]
danh từ.
small bag.
tay nải
sack;
bag, cloth sack
bunch; hand
late, tardy (trễ nải)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.