Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nẫng


[nẫng]
(thông tục) to swipe; to relieve
Bị nẫng mất cái ví
To have one's wallet swiped
Kẻ móc túi đã nẫng mất cái ví của ông ta
A pickpocket relieved him of his wallet



(thông tục) Swipe, steal
Bị nẫng mất cái túi To have one's bag swiped

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.