|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nậy
| [nậy] | | | Xem nạy | | | (địa phương) Big. | | | Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia | | This cake is bigger than all the others. | | | Đã rồi còn chơi bi nậy | | To play at marbles though one is already big (grown-up). |
(địa phương) Big Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia This cake is bigger than all the others Đã rồi còn chơi bi nậy To play at marbles though one is already big (grown-up)
|
|
|
|