Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nắng


soleil
Trời nắng
il fait (du) soleil
Ngoài nắng
au soleil
Phơi nắng
exposer au soleil; sécher au soleil
journée ensoleillée; journée de soleil
Phơi thóc năm nắng liền
faire sécher du paddy au soleil cinq journées de suite
nắng cháy đồi
soleil brûlant
nắng xiên khoai
rayons brûlants du soleil de l'après-midi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.