Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nẹt


đg. 1. Uốn cong một thanh tre mà bật. 2. Đánh: Nẹt cho một trận. 3. Đe dọa: Nẹt trẻ con.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.