Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nến


bougie; cierge; chandelle
Thắp sáng bằng nến
s'éclairer à la bougie
Bóng đèn sáu mươi nến
une ampoule de soixante bougies



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.