Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nề


1. đg. Xoa vữa cho nhẵn. 2. d. Đồ bằng gỗ nhẵn dùng để xoa vữa vào tường.

t. X. Phù.

đg. Quản ngại (dùng với ý phủ định): Không nề đường xa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.