Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồng


[nồng]
Hot, torrid
Hột cải cay cỏ mùi nồng
The mustard seed smells hot.
Trời nồng
The weather is hot.
Strong, pungent, acrid
Rượu nồng dê béo
Strong alcohol and fat goat meat.
(of feelings) Warm, ardent, fervid, fervent
" Lửa tâm càng dập càng nồng " (Nguyễn Du)
The flames of passion grew the more ardent, the harder one tried to put them out.



Hot
Hột cải cay cỏ mùi nồng The mustard seed smells hot
Trời nồng The weather is hot
Strong
Rượu nồng dê béo Strong alcohol and fat goat meat
Warm, ardent, fervid.
"Lửa tâm càng dập càng nồng " (Nguyễn Du) The flames of passion grew the more ardent, the harder one tried to put them out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.