Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nổ


exploser; détoner; éclater; sauter
Bom nổ
une bombe qui explose (éclate)
Mìn nổ
une mine qui saute
Chiến tranh đã nổ
la guerre a éclaté
Cầu chì nổ rồi
le plomb a sauté
crever
Bánh xe đạp nổ
pneu de bicyclette qui crève
crépiter
Pháo nổ
les pétards crépitent
faire sauter (une mine) tirer (une coupe de feu)
explosif; détonant; fulminant
Chất nổ
matière explosive; explosif
Phụ âm nổ (ngôn ngữ học)
consonne explosive
Hỗn hợp nổ
mélange détonant; mélange fulminant
(thông tục) se vanter; fanfaronner
kẻ thích nổ
vantard; fanfaron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.