|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nổi
verb to float; to overfloat bèo nổi mặt ao Waterfern floats on the surface of the fond To rise; to develop trời nổi gió The wind rises Be brought out
| [nổi] | | động từ. | | | to float; to overfloat. | | | bèo nổi mặt ao | | Waterfern floats on the surface of the fond. | | | To rise; to develop. | | | trời nổi gió | | The wind rises. | | | Be brought out. | | | capable (of); be able; to be in a position to | | | làm nổi không ? | | can you do it ? | | | come to the surface; surface; rise to the surface; float on the surface; emerge; float | | | ba chìm bảy nổi | | with many ups and downs | | | cũng như nổi cơn - (of feelings) seize, grips, creep (over) | | | nổi ghen | | consumed with jealousy | | | swell, wsell out, appear (of glands, rash, pimples) | | | relief (attr.), raised, bold | | | chạm nổi | | embossed work | | | outstanding; brilliant, distinguished | | | kẻ mới nổi | | an upstart | | | raise | | | nổi còi báo động | | raise an alarm |
|
|
|
|