Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nỗi


sentiment (peut ne pas se traduire)
Nỗi buồn
(sentiment de) tristesse
Nỗi đau lòng
(sentiment d') affliction
situation (xem nỗi nhà)
mesure; degré; point
Quá nỗi
outre mesure
Đến nỗi
au point que; à tel point que; tellement que; si bien que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.