Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nộp


đg. Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên: Nộp bài; Nộp đơn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.