Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nữ


I. dt. Người thuộc giới nữ; phân biệt với nam: không phân biệt nam với nữ. II. tt. (Đồ dùng) chuyên dụng, dành riêng cho nữ giới: xe đạp nữ hon đa nữ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.