Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o'er




o'er
['ɔ:(r)]
phó từ & giới từ
(thơ ca) (như) over
o'er hills
trên đồi


/'ouə/

phó từ & giới từ
(thơ ca) (như) over

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.