Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oaklet




oaklet
['ouklit]
Cách viết khác:
oakling
['oukliη]
danh từ
cây sồi non


/'ouklit/ (oakling) /'oukliɳ/

danh từ
cây sồi non

Related search result for "oaklet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oaklet"
    oaklet oculat

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.