Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
oan


victime d'une injustice
injuste immérité
Những lời mắng oan
des réprimandes imméritées
injustement faussement
Bị vu oan là ăn cắp
être faussement accusé de vol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.