Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oarage




oarage
['ɔ:ridʒ]
danh từ
(thơ ca) mái chèo (nói chung)


/'ɔ:ridʤ/

danh từ
(thơ ca) mái chèo (nói chung)

Related search result for "oarage"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oarage"
    oarage orgy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.