Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oatcake




oatcake
['out'keik]
danh từ
bánh yến mạch


/'out'keik/

danh từ
bánh yến mạch

Related search result for "oatcake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.