Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obbligato




obbligato
[,ɔbli'gɑ:tou]
tính từ
(âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)
danh từ, số nhiều obbligatos
(âm nhạc) phần đệm bắt buộc


/,ɔbli'gɑ:tou/

tính từ
(âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)

danh từ, số nhiều obbligatos
(âm nhạc) phần đệm bắt buộc

Related search result for "obbligato"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.