Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obey





obey
[ə'bei]
động từ
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
obey order
tuân theo mệnh lệnh
obey the law
tuân theo pháp luật
Soldiers are trained to obey without question
binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi



tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh)

/ə'bei/

động từ
vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

Related search result for "obey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.