object-lesson
object-lesson | ['ɔbdʒikt,lesn] | | danh từ | | | bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế | | | (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...) |
/'ɔbdʤikt,lesn/
danh từ bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
|
|