Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objecter


[objecter]
ngoại động từ
bác, bác bỏ
Il n'a rien objecté à mes raisons
nó chẳng bác bỏ gì những lí lẽ của tôi
Objecter un argument
bác một luận chứng
chê, chê trách
On lui objecte son jeune âge
người ta chê anh ta còn ít tuổi
viện cớ, lấy cớ
Objecter la fatigue pour ne pas sortir
viện cớ mệt để ở nhà
phản nghĩa Approuver.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.