objecter
 | [objecter] |  | ngoại động từ | | |  | bác, bác bỏ | | |  | Il n'a rien objecté à mes raisons | | | nó chẳng bác bỏ gì những lí lẽ của tôi | | |  | Objecter un argument | | | bác một luận chứng | | |  | chê, chê trách | | |  | On lui objecte son jeune âge | | | người ta chê anh ta còn ít tuổi | | |  | viện cớ, lấy cớ | | |  | Objecter la fatigue pour ne pas sortir | | | viện cớ mệt để ở nhà |  | phản nghĩa Approuver. |
|
|