Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objection




objection
[əb'dʒek∫n]
danh từ
sự phản đối, sự chống đối
to take objection
phản đối
to raise no objection
không phản đối
sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
điều bị phản đối
lý do phản đối


/əb'dʤekʃn/

danh từ
sự phản đối, sự chống đối
to take objection phản đối
to raise no objection không phản đối
sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu
điều bị phản đối
lý do phản đối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "objection"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.