Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objective





objective
[ɔb'dʒektiv]
tính từ
khách quan
objective opinion
ý kiến khách quan
objective existence
sự tồn tại khách quan
(thuộc) mục tiêu
objective point
(quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
(ngôn ngữ học) cách mục tiêu
danh từ
mục tiêu, mục đích
(ngôn ngữ học) cách mục đích
như object glass



khách quan // mục tiêu

/ɔb'dʤektiv/

tính từ
khách quan
objective opinion ý kiến khách quan
objective existence sự tồn tại khách quan
(thuộc) mục tiêu
objective point (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu

danh từ
mục tiêu, mục đích
(ngôn ngữ học) cách mục đích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "objective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.