Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objurgate




objurgate
['ɔbdʒə:geit]
ngoại động từ
trách móc, quở trách, mắng nhiếc


/'ɔbdʤə:geit/

ngoại động từ
trách móc, quở trách, mắng nhiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.