|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objurgatory
objurgatory | [ɔb'dʒə:gətəri] | | tính từ | | | có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc |
/ɔb'dʤə:gətəri/
tính từ có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc
|
|
|
|