Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligation


[obligation]
danh từ giống cái
nghĩa vụ
Obligation de citoyen
nghĩa vụ công dân
Obligation militaire
nghĩa vụ quân sự
S'acquitter une obligation
làm tròn nghĩa vụ
sự bắt buộc
Être dans l'obligation de faire quelque chose
bắt buộc phải làm gì
D'obligation
bắt buộc
Obligation scolaire
giáo dục bắt buộc
(kinh tế) trái phiếu
(từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa
Avoir de grandes obligations à quelqu'un
có ân nghĩa nặng đối với ai
phản nghĩa Dispense, grâce, liberté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.