|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligation
| [obligation] | | danh từ giống cái | | | nghĩa vụ | | | Obligation de citoyen | | nghĩa vụ công dân | | | Obligation militaire | | nghĩa vụ quân sự | | | S'acquitter une obligation | | làm tròn nghĩa vụ | | | sự bắt buộc | | | Être dans l'obligation de faire quelque chose | | bắt buộc phải làm gì | | | D'obligation | | bắt buộc | | | Obligation scolaire | | giáo dục bắt buộc | | | (kinh tế) trái phiếu | | | (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa | | | Avoir de grandes obligations à quelqu'un | | có ân nghĩa nặng đối với ai | | phản nghĩa Dispense, grâce, liberté. |
|
|
|
|