oblique
oblique | [ə'bli:k] | | tính từ | | | xiên, chéo, chếch | | | an oblique come | | hình nón xiên | | | cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn | | | oblique means | | thủ đoạn quanh co | | | (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá) | | | (ngôn ngữ học) gián tiếp | | | oblique case | | cách gián tiếp | | nội động từ | | | xiên đi | | | (quân sự) tiến xiên | | danh từ | | | dấu (/) dùng trong toán học (cũng) oblique stroke | | | 4/5 people | | 4 / 5 người | | | vật bị lệch, xiên | | trạng từ | | | chệch góc 45 độ |
xiên, nghiêng, lệch
/ə'bli:k/
tính từ xiên, chéo, chếch an oblique come hình nón xiên cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn oblique means thủ đoạn quanh co (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá) (ngôn ngữ học) gián tiếp oblique case cách gián tiếp
nội động từ xiên đi (quân sự) tiển xiên
|
|