Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oblique


[oblique]
tính từ
xiên, chéo, chếch, nghiêng
(từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn
Action oblique
hành động không thẳng thắn
en oblique
nghiêng, chếch
(nghĩa bóng) (một cách) không thẳng thắn
phản nghĩa Direct, droit; franc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.