Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obliteration




obliteration
[ə,blitə'rei∫n]
danh từ
sự tẩy, sự xoá sạch
sự phá hủy, sự làm tiêu ma


/ə,blitə'reiʃn/

danh từ
sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.