Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblong





oblong
['ɔblɔη]
tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật
An oblong bar of chocolate
Thanh sô-cô-la có hình chữ nhật
danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
An oblong table
Bàn hình chữ nhật


/'ɔblɔɳ/

tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật

danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.