Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obscur


[obscur]
tính từ
tối
Salle obscure
phòng tối
sẫm, không tươi
Couleur obscure
màu sẫm
tối nghĩa, khó hiểu
Style obscur
lời văn tối nghĩa
Un texte obscur
bài văn khó hiểu
tối tăm, âm thầm
Périodes obscures de l'histoire
những giai đoạn đen tối của lịch sử
Vie obscure
cuộc sống âm thầm
mờ mịt, lờ mờ
Un obscur pressentiment
một linh cảm lờ mờ
mờ ám
Affaire obscure
việc mờ ám
les salles obscures
phòng chiếu bóng; phòng xi-nê
Phản nghĩa Clair, éblouissant, éclatant, lumineux. Connu, distinct; intelligible, net, précis. Célèbre, illustre.
danh từ giống đực
chỗ tối, đám tối
Les clairs et les obscurs du tableau
những đám sáng và những đám tối của bức tranh
người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.