Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obscuration




obscuration
[,ɔbskjuə'rei∫n]
danh từ
sự làm tối đi, sự làm mờ đi
sự làm cho khó hiểu
sự làm mờ tên tuổi đi
(thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)


/,ɔbskjuə'reiʃn/

danh từ
sự làm tối đi, sự làm mờ đi
sự làm cho khó hiểu
sự làm mờ tên tuổi đi
(thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)

Related search result for "obscuration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.