Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsequious




obsequious
[əb'si:kwiəs]
tính từ
khúm núm, quị lụy, xun xoe
(từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo
A worker who is obsequious to the boss
Một công nhân xun xoe với ông chủ


/əb'si:kwiəs/

tính từ
khúm núm, xun xoe
(từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obsequious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.