Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
observance


[observance]
danh từ giống cái
sự tuân thủ; qui tắc phải tuân thủ; lề luật
dòng tu
L'observance de Saint François
dòng tu Thánh Phơ-răng-xoa
phản nghĩa Inobservance, manquement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.