Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
observe





observe
[ə'bzə:v]
động từ
quan sát, theo dõi
tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)
to observe someone's birthday
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
tuân theo, tôn trọng
to observe the laws
tuân theo pháp luật
to observe silence
giữ yên lặng
(+ on) nhận xét



quan sát chú ý

/əb'zə:v/

động từ
quan sát, nhận xét, theo dõi
tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
to observe someone's birthday làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
to observe the laws tuân theo pháp luật
to observe silence giữ yên lặng
( on) nhận xét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "observe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.