Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obsidional


[obsidional]
tính từ
(thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành
couronne obsidionale
vòng hoa thưởng người giải vây thành
délire obsidional
(y học) hoang tưởng bị bao vây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.