Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsolescence




obsolescence
[,ɒbsə'lesns]
danh từ
sự lỗi thời; không còn dùng nữa
(sinh vật học) sự teo dần
A product with built-in/planned obsolescence
Một sản phẩm với tính lỗi thời được hoạch định trước


/,ɔbsə'lesns/

danh từ
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
(sinh vật học) sự teo dần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.