obstacle
 | [obstacle] |  | danh từ giống đực | | |  | vật chướng ngại, vật cản, trở ngại | | |  | Contourner un obstacle | | | đi vòng qua vật chướng ngại | | |  | Franchir un obstacle | | | vượt qua một chướng ngại vật | | |  | Sans obstacle | | | không trở ngại gì | | |  | faire obstacle à | | |  | ngăn cản, cản trở |  | phản nghĩa Aide. |
|
|