|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstetrician
obstetrician | [,ɒbstə'tri∫n] | | danh từ | | | thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản | | | Her obstetrician could not be present at the birth | | Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh |
/,ɔbste'triʃn/
danh từ thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
|
|
|
|